来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phong phú
abundant
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 5
质量:
参考:
độ phong phú
abundance
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
phong phú đấy!
colorful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ở đây thực phẩm rất phong phú.
we have an abundance of food here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quần xã phong phú
community diversity
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
hết sức phong phú!
it was rich detail!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: