来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tới nơi chưa
have you arrived?
最后更新: 2022-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
ta tới nơi chưa?
are we there yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã tới nơi chưa
have you arrived sai gon?
最后更新: 2024-04-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ... mẹ tới nơi chưa?
mom... you've reached?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã tới nơi
you have reached your destination.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tới nơi rồi.
here we are.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tới nơi rồi
- here we are. let's go!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tới nơi rồi.
- we're there. this is it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
toi đã tới nơi
toi đã đến nơi
最后更新: 2020-03-08
使用频率: 1
质量:
参考:
họ đã tới nơi.
they'd reached it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nguy tới nơi rồi!
come on, let's go!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bà tới nơi rồi.
- there you are, ma'am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(root) tới nơi rồi
here we go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã đến nơi chưa
you have not yet honey
最后更新: 2019-08-23
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta sắp tới nơi.
he's on his way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông đã đến nơi chưa?
you'll be in town by then?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được rồi, tới nơi rồi!
okay, here we go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã tới nơi thưa ngài
have you arriv
最后更新: 2024-02-09
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ phải đi tới nơi.
you're going to finish it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tới nơi gọi cho bố nhé
- call me when you get there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: