您搜索了: sẮp tỚi giÁng sinh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sẮp tỚi giÁng sinh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giáng sinh

英语

christmas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

sắp đến giáng sinh rồi.

英语

it'll be christmas soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lễ giáng sinh

英语

christmas

最后更新: 2015-05-23
使用频率: 17
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mừng giáng sinh.

英语

merry christmas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giáng sinh đó!

英语

it's christmas!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- mừng giáng sinh.

英语

-whoa! man: excuse me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi sẽ cho ông tới giáng sinh.

英语

i'll give you until christmas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúc mừng giáng sinh

英语

merry christmas

最后更新: 2020-12-12
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giáng sinh vui vẻ.

英语

merry christmas!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giáng sinh hạnh phúc!

英语

[ all ] happy christmas !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- giáng sinh vui vẻ.

英语

- merry christmas. - what is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tới giáng sinh ổng sẽ đưa cho con.

英语

he'll give them to you for christmas

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sắp tới sinh nhật tớ rồi

英语

最后更新: 2023-10-31
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mừng giáng sinh, harry.

英语

merry christmas, harry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

còn vài ngày nữa mới tới giáng sinh mà.

英语

christmas isn't for a few days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

rồi cũng tới ngày giáng sinh ở stalag 17.

英语

so it got to be christmas day in stalag 17.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giáng sinh tới được không?

英语

i am busy now

最后更新: 2021-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang nghĩ giáng sinh sắp tới.

英语

well, i was thinking, you know, christmas is coming up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giáng sinh năm nay tới sớm hơn đấy.

英语

christmas came early for you this year.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giáng sinh sắp đến và xem home alone

英语

christmas is coming soon and watching home alone

最后更新: 2023-12-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,402,497 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認