来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sắp tối rồi.
be dark soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sắp tối rồi.
- it's almost night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trời sắp tối rồi
it's gonna get dark soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trời sắp tối rồi.
can you do it in the dark?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tối rồi.
- what are you doing? - getting ready for the "mor".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
trời sắp tối rồi đấy
dog, give me your camera.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trời sắp tối.
night's falling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, sắp tối rồi.
no, it's gettin' too close to dark.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
harry, trời sắp tối rồi.
harry, it's going to be dark soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh yêu, sắp ăn tối rồi.
- darling, supper is ready.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chị biết đấy... trời sắp tối rồi.
you know, uh, it's getting kinda late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trời tối rồi đấy.
it's nearly nightfall.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trời tối rồi, boss.
it's getting dark, boss.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tối rồi, đồ ngu.
it's evening, idiot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
này. Đang đi đâu thế? sắp tối rồi.
hey, speedy gonzales, stop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã ăn tối rồi
i have eaten already
最后更新: 2020-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bố quên ăn tối rồi.
you forgot to eat dinner!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ăn tối rồi chứ?
you got dinner? yeah, no skin off my nose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-trễ bữa tối rồi đấy.
- you're late for dinner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn tôi sắp chuẩn bị làm bữa tối rồi.
we're just getting ready for dinner here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: