来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sẹo
cicatrix
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 4
质量:
sẹo lồi
keloid
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 4
质量:
vết sẹo.
it's the mark.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sẹo á?
scar?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mô sẹo.
scar tissue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gã mặt sẹo...
that man with the scar... he was the one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn vết sẹo?
and the scar?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sẹo chấm ở đầu lông mày trái
dotted scar at the tip of the left eyebrow
最后更新: 2023-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
sẹo do đốt điện
- [inmate #2] what the fuck is that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cain mang vết sẹo.
well, cain had the mark.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn mặt sẹo?
you want the scar-face?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mẹ cũng có sẹo.
- mom has a scar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sẹo xoa dịu nỗi đau
scars heal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn gã kia có sẹo.
and the other's face is scratched.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu nói đi, vết sẹo...
now, you tell me -- the mark...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mặt sẹo, hắn ở đâu?
scar...where is he?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong phim mặt sẹo đấy
scarface.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn có vết sẹo trên này.
he's got a powder mark on his face, a black place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu đó là một vết sẹo?
i didn't say it was nothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bao quanh nó là vệt sẹo.
it's surrounded by scar tissue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: