您搜索了: sẹo chấm ở đầu lông mày trái (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sẹo chấm ở đầu lông mày trái

英语

dotted scar at the tip of the left eyebrow

最后更新: 2023-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lông mày trái của anh.

英语

-your left eyebrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vết cắt dài 2cm ở bên lông mày trái.

英语

there's a 2-centimeter laceration on the left eyebrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đầu vú có lông.

英语

hairy nipples.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tóc ở trên đầu và lông ở dưới nho ở giữa...

英语

hair both on the top and the bottom, the grape is in the middle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mặt sẹo trốn ở đâu?

英语

i fooled them. where is scar holed up?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mặt sẹo, hắn ở đâu?

英语

scar...where is he?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- quẹo trái ở chỗ đầu tiên.

英语

take the first left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta có vết sẹo ở trên mặt

英语

he's got a scar on his face,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai vết sẹo chữ thập trên má trái...

英语

two scars crossed on your left cheek...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sẹo

英语

cicatrix

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

cùng thời điểm ở đầu bên kia trái đất khoa học y khoa rất phát triển.

英语

at the same time on the other end of the world medical science flourishes

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sẹo lồi

英语

keloid

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

không. do đâu anh có vết sẹo ở cằm?

英语

where did you get that scar on your chin?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sẹo á?

英语

scar?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mô sẹo.

英语

scar tissue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được, ông ta cao, có sẹo trên má bên trái, uh... xanh xao.

英语

yes, he was tall, scar on the left side of his cheek, uh... pale.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trái bóng trên vạch 46 m.

英语

the ball was on the 50-yard line.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- m¹, trái táo angkêu.

英语

- mum, the apple's crying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trên đầu cũng chẳng có vết sẹo nào.

英语

not even a scar on your head!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,451,568 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認