您搜索了: sẹo trên trước mép phải (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sẹo trên trước mép phải

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mép phải

英语

scars dot

最后更新: 2019-06-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nỐt ruỒi cÁch 1.5cm dƯỚi trƯỚc mÉp phẢi

英语

scar dotted 0.5cm away on the tail of the left eyebrow

最后更新: 2023-08-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nốt ruồi cách 3cm dưới trước mép trái

英语

mole 3cm above the front of the left edge

最后更新: 2021-11-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn có sẹo trên mặt.

英语

he has scratches on his face.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn có vết sẹo trên này.

英语

he's got a powder mark on his face, a black place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những vết sẹo trên đầu anh.

英语

those scars on your head.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các ông có nghi vấn về gì thì nói với cấp trên trước.

英语

you got a problem with that, you talk to the local magistrate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao cô có vết sẹo trên bụng vậy?

英语

john?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn có một vết sẹo trên mắt của mình.

英语

he has a scar above his eye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có vết sẹo trên tay của em!

英语

there's no scar on your hand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai vết sẹo trên lưng tôi là phần thưởng.

英语

two scars across my back as a reward.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn có mái tóc bạc, một vết sẹo trên má.

英语

he had greying hair, a scar on his cheek.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kết quả là anh ấy phải mang một vết sẹo trên trán.

英语

that gave him the scar on his forehead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái này có trước khi hắn bị một vết sẹo trên mặt.

英语

this was before he picked up a facial scar somewhere.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vết sẹo trên tay anh, anh nghĩ sao mình lại có nó?

英语

that scar on your hand, how do you think you got it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

30 ... một vết sẹo trên mắt ... làm việc trong thành phố.

英语

30... a scar above the eye... works in the city.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết làm thế nào anh ấy có vết sẹo trên bàn tay không?

英语

do you know how he got the scar on his hand?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngay cả tôi cũng chưa bao giờ được phép thấy những vết sẹo trên lưng cổ.

英语

even i have never been allowed to see the scars on her back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta đã phải tẩy 152 cái nốt ruồi và giờ anh ta có 152 vết sẹo trên mặt.

英语

he's had 1 52 moles removed... ... sonowhe 'sgot 1 52 pockmarks on his... ... onhisface.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta là ngư dân, vết sẹo trên tay anh ta rất đặc trưng, móc câu.

英语

he was a fisherman, the scarring on his hands is distinctive, fish hooks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,772,782,899 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認