来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ hướng dẫn.
- i'll briefthem on the way in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hướng dẫn
press the triangle button and wait to run
最后更新: 2021-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ hướng dẫn anh.
i am gonna talk you through this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
& hướng dẫn
run: tutorial
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi sẽ hướng dẫn cho anh.
well, let's say i got one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quận hướng dẫn
guide county
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bản hướng dẫn.
blueprints.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai hướng dẫn?
any lead?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ hướng dẫn anh cách làm.
i have to show you how to do it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người hướng dẫn
(signature and full name)
最后更新: 2022-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
hướng, dẫn hưỡng
guide
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
10599=hướng dẫn
10599=tutorials
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ hướng dẫn chi tiết cho anh.
i will walk you through it all...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi sẽ cho người theo hướng dẫn.
-i'll send someone to escort you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ mẹ sẽ hướng dẫn con từng bước một.
i'm gonna talk you through it step by step.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng có lo, tôi sẽ hướng dẫn cô em.
don't worry, i'll talk you through it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ông ấy sẽ hướng dẫn anh về chữ nổi.
- he's going to tell me about braille.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ hướng về Đông nam
i'm headed southeast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sẽ hướng tới đâu đó mà.
it's gotta lead somewhere.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta sẽ hướng lên hay lùi lại?
are we going forwards or backwards now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: