来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi ngủ quên
you go do not yet
最后更新: 2015-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ngủ quên.
i overslept.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ngủ quên!
bourne: i slept.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em sẽ không ngủ quên.
- i won't fall asleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ ngủ trưa
i woke up not knowing that it was only 9 o'clock.
最后更新: 2023-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ ngủ ngon.
you're going to sleep well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ngủ quên à?
you gone to sleep, nightjar?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta sẽ không ngủ quên lần nữa.
we won't get caught sleeping again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi ngủ quên
i overslept yesterday
最后更新: 2021-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tỐi qua, tÔi ngỦ quÊn
yesterday i fell asleep
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ ngủ tiếp chứ?
would you come back to bed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta ngủ quên.
- we fell asleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một lát nữa tôi sẽ ngủ
i'll sleep in a little while
最后更新: 2021-12-06
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ ngủ thẳng cẳng.
you'll go right off to sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ ngủ 1 lát nhé?
- at least not for a while.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ ngủ trong kia.
- i'll sleep over there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi hôm qua tôi ngủ quên
tôi vẫn thường đi đi về về hàn quốc và việt nam
最后更新: 2020-06-02
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi, tối qua tôi ngủ quên
sorry, i overslept last night
最后更新: 2023-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ngủ quên trên giường hả?
you fall asleep on the bed, did you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không ngủ được, tôi ngủ là tôi sẽ ngủ quên mất
you have to get up early tomorrow.
最后更新: 2023-06-22
使用频率: 1
质量:
参考: