来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thống nhất
unified
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 15
质量:
参考:
thống nhất vậy nhé?
so are we set?
最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
sự không thống nhất
debt agreement
最后更新: 2020-02-20
使用频率: 1
质量:
参考:
hội illuminati thống nhất.
the illuminati unities.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thể hiện sự thống nhất!
- a public display of unity!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn sẽ thống trị mãi mãi.
and he'll get rid of you all, one by one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta thống nhất chứ?
do we have agreement?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta vẫn sẽ thống nhất và hùng mạnh.
we will remain united and strong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cuộc bỏ phiếu thống nhất--
- the vote was unanimous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kẻ mạnh sẽ thống trị kẻ yếu.
the strong shall rule the weak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sự thống nhất, cộng đồng đoàn kết,
unity, united community.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đầu tiên cần thống nhất về cách nhìn
you don't need to see my faculty identification card.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ thống trị gotham.
we will rule gotham.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu ta thắng, ta sẽ thống trị.
we win this thing and we get our own show.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ thống trị cả hành tinh
_
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nghĩ là chúng ta đã thống nhất.
i thought were in agreement.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ thống nhất lại vì lợi ích chung của mình.
we will be united in our common interest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta phải thống nhất vấn đề này.
we must all stand united on this issue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn tám người đó sẽ thống trị tất cả.
those eight will be in charge.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những cái xác đó sẽ thống trị thế giới?
animate an army of corpses to take over the world?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: