来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sếp đang đi công tác
my boss is on a business trip
最后更新: 2021-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang đi công tác.
15 people verified it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đi công tác.
so you'll have to excuse me for asking, but where were you the night of your sister's murder?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chồng tôi đang đi công tác.
my husband was away on work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đi công tác
go on business
最后更新: 2023-02-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mới đi công tác về.
i just came back from my business trip.
最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy anh đang đi công tác sao
what's your company name
最后更新: 2023-07-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang đi học
what is your name
最后更新: 2022-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang đi bộ.
i'm on foot now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tom, tôi đang đi...
tom, i'm going...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang đi tuần.
- i'm doing the rounds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang đi đâu?
- where was i going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang đi cannes
i'm going to cannes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đi công tác mà.
you're working.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang nghĩ đến chuyện đi công viên.
i have in mind going to the park.
最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm ơn, tôi đang đi công tác, tôi... tôi đang làm việc
thank you. i'm on a business trip, i'm working.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sếp tôi
my boss
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không đi công tác.
you weren't away on business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đi công tác việc gì?
security.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sếp tôi đang đi công tác nên không kí được, sếp về em sẽ kí lại giúp chị
my boss is on a business trip
最后更新: 2022-03-29
使用频率: 1
质量:
参考: