您搜索了: sếp và gia đình cảm thấy tự hào (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sếp và gia đình cảm thấy tự hào

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cảm thấy tự hào.

英语

to feel pride.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cảm thấy tự hào.

英语

i was just proud.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kevin cảm thấy tự hào.

英语

kevin felt pride.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc mừng gia đình và cảm ơn.

英语

thanks to you, we're having a splendid holiday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gia đình troks chết do cảm lạnh

英语

throgs, common cold.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sếp, cảm ơn ông.

英语

sir, thank you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn bạn gia đình tôi ổn

英语

thank you my family is fine

最后更新: 2022-03-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm giác như lại có gia đình.

英语

it's the closest thing i know to family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và con cảm thấy không có gia đình nào tốt hơn chúng ta.

英语

and, by any rate, i can't think of a better family than ours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu... nếu... nếu sếp thấy được, sếp.

英语

if-if-if thas all right with you, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, chỉ cảm thấy tê cứng, sếp.

英语

it just feels numb, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật cảm động khi thấy một gia đình đoàn tụ.

英语

how moving to see a family reunited!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi sếp, tự vì tôi chưa từng thấy nên...

英语

i'm sorry, pops, it's just, i've... have you ever seen anything so...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn sếp.

英语

thank you, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn nhé sếp.

英语

thank you, chief.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cảm ơn sếp.

英语

- yes, ma'am. thanks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cảm ơn, sếp.

英语

-thank you, captain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất cảm động, thưa sếp.

英语

very inspiring, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn rất nhiều, sếp.

英语

thank you very much, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không thấy. - không, thưa sếp.

英语

- negative, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,313,755 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認