来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cảm thấy tự hào.
to feel pride.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cảm thấy tự hào.
i was just proud.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kevin cảm thấy tự hào.
kevin felt pride.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc mừng gia đình và cảm ơn.
thanks to you, we're having a splendid holiday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gia đình troks chết do cảm lạnh
throgs, common cold.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sếp, cảm ơn ông.
sir, thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm ơn bạn gia đình tôi ổn
thank you my family is fine
最后更新: 2022-03-18
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm giác như lại có gia đình.
it's the closest thing i know to family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và con cảm thấy không có gia đình nào tốt hơn chúng ta.
and, by any rate, i can't think of a better family than ours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu... nếu... nếu sếp thấy được, sếp.
if-if-if thas all right with you, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, chỉ cảm thấy tê cứng, sếp.
it just feels numb, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật cảm động khi thấy một gia đình đoàn tụ.
how moving to see a family reunited!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi sếp, tự vì tôi chưa từng thấy nên...
i'm sorry, pops, it's just, i've... have you ever seen anything so...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn sếp.
thank you, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
cảm ơn nhé sếp.
thank you, chief.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm ơn sếp.
- yes, ma'am. thanks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm ơn, sếp.
-thank you, captain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất cảm động, thưa sếp.
very inspiring, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn rất nhiều, sếp.
thank you very much, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không thấy. - không, thưa sếp.
- negative, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: