来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
san hô
coral
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
tôi có thể ngắm san hô ở đó
i was recommended by my friends
最后更新: 2022-07-21
使用频率: 1
质量:
参考:
rạn san hô ngầm, đảo san hô ngầm
corallaceous
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
♪ san hô, sứa lược, hà, ba loài ♪
* anthozoa, ctenophora, bryozoas, three *
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hay là mốc báo động có san hô ngầm.
- or a reef marker, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, chúng dính chùm trong san hô.
they're stuck to the rock, held fast by the coral.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lặn xuống dãy san hô great barrier...
diving the great barrier reef...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: