来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cho chi số điện thoại của bạn
give me your number
最后更新: 2021-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
số điện thoại của bạn số mấy?
what is your phone number?
最后更新: 2018-06-24
使用频率: 1
质量:
参考:
số điện thoại đầu tiên?
số điện thoại đầu tiên?
最后更新: 2021-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đưa tôi số điện thoại.
- gimme the fuckin' numbers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
số điện thoại nhận tin nhắn
you use google translate?
最后更新: 2023-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hỏi được số điện thoại.
- i got a number. - oh! hey!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- số điện thoại trong túi...
- telephone number in my...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
số điện thoại không hợp lệ
invalid phone numbergg
最后更新: 2024-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn phải xác định số điện thoại.
you must specify a telephone number.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
cô có số điện thoại không?
you have a number i can call?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn đưa tôi số điện thoại đi
so! you wanna give me that number?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây, để mình cho bạn số điện thoại.
here, let me give you the number.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: