来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Điện thoại cơ quan
office phone
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
Điện thoại (cơ quan):
telephone (work):
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
số điện thoại đầu tiên?
số điện thoại đầu tiên?
最后更新: 2021-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đưa tôi số điện thoại.
- gimme the fuckin' numbers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
số điện thoại nhận tin nhắn
you use google translate?
最后更新: 2023-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
cho hắn ta số điện thoại.
leave him the phone number.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
số điện thoại không hợp lệ
invalid phone numbergg
最后更新: 2024-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
- số điện thoại à? xin chờ...
- where do you go to school?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: