尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
số công chứng
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
công chứng
notary public
最后更新: 2023-09-18 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
công chứng viên
notary
最后更新: 2023-09-18 使用频率: 5 质量: 参考: Wikipedia
phòng công chứng
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
nó được công chứng.
it's notarized.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
andretta công chứng viên.
andretta the notary.
công chứng viên ở đây!
notary is here!
最后更新: 2023-09-18 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
sao rồi, công chứng viên?
how's it going, notary?
hệ số công suất
power factor
最后更新: 2015-01-30 使用频率: 6 质量: 参考: Wikipedia
một số công việc.
a couple of things.
anh vẫn là công chứng viên à?
you're still a notary, aren't you?
công chứng viên là cái đéo gì thế?
what the fuck are notaries, man?
- cháu đến để gặp ngài công chứng viên.
- i'm here for the notary.
sai số công suất cho phép
power tolerance
最后更新: 2019-02-25 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
bộ nâng hệ số công suất kapp
kapp vibrator
最后更新: 2015-01-23 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
- anh chỉ là công chứng viên thôi mà, chết tiệt!
- i'm just a notary, damn it!
số công việc tối đa đã hiện:
maximum number of jobs shown:
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- may mà công chứng viên của bố đã tìm bác sĩ kịp.
- my notary found us doctor just in time.
công chứng viên và chủ nhà... sẽ tới đây trong giây lát.
the notary and owner... will be here any moment.
chỉ số công suất và trọng lượng...
the power to weight ratio...
chỉ số công nghiệp của báo financial times
financial times industrial ordinary index
最后更新: 2015-01-29 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia