来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi phải được xem.
let me see it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gợi ý được xem xét.
suggestion noted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi lo được, xem này.
i got this. watch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi luôn ước được xem nó
i've always wanted to see it
最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:
cho tôi một giây được chứ.
hey, give me a second, right. - now, hold on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em xứng đáng được xem xét?
you deserve recognition?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi rất muốn được xem mặt.
- i'm dying to see his face.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
loại này được xem là rất tốt
it's supposed to be very good
最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:
em sẽ đếm hết số giây đó.
i'd make those seconds count.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi 5 giây được không?
well, give me 5 seconds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cho tao một giây được không.
- give me one sec to talk to him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các cháu không được xem cái này.
you guys are not gonna watch this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho 2 ta 1 giây được không?
can i talk to you for a sec?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi rất trông chờ được xem đấy.
okay, i'm really excited to watch that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quảng cáo được xem xét kỹ lưỡng nhất
among them
最后更新: 2021-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
- hồ sơ của cậu ấy đang được xem xét.
- what? - his file's already marked for review.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: