来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
số lượng còn lại
remain q'ty
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
số lượng còn lại
the remaining amount
最后更新: 2020-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
số còn lại
remark
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
số còn lại.
balance
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
số còn lại?
the rest?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
số tiền còn lại
the remaining amount
最后更新: 2020-08-27
使用频率: 1
质量:
参考:
số hàng còn lại.
balance cargo
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tám số còn lại?
the other eight?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- số còn lại đâu?
- where is the rest?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lượng khoáng chất còn lại đấy.
measured out the minerals left behind, you know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tổng số tiền còn lại
total amount remaining
最后更新: 2020-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
số còn lại ngày mai.
the rest tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giết hết số còn lại!
slaughter the rest!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cÒn lẠi
total liabilities
最后更新: 2020-06-12
使用频率: 1
质量:
参考:
- số còn lại ở đâu?
- where's the rest?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
số phụ huynh còn lại
play an important role
最后更新: 2018-01-03
使用频率: 1
质量:
参考:
số còn lại có thể đi.
the rest of you may go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- số còn lại theo max rồi.
- the rest followed max.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- số còn lại bỏ hoang?
the rest of it's wild?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bị trừ số điểm còn lại
deduct whatever's left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: