来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
số lượng
quantity
最后更新: 2019-07-02
使用频率: 5
质量:
số lượng:
amount:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
số lượng xuất
export quantity
最后更新: 2022-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
số lượng tuyển
quantity hired
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
số lượng, lượng
amount
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
thế hai thùng carton để bên cửa là gì?
what about those two cartoon feds next door?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở đây, uống sữa thẳng trong các thùng carton
here, drink milk straight out of the carton
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
2 năm trước, họ bắt được 1 thùng carton ở lax.
they stopped a carton two years ago at lax.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: