您搜索了: số nhấp chuột đến trang kênh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

số nhấp chuột đến trang kênh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhấp chuột cùng tao.

英语

click the mouse with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gửi đến trang satelliteshot.

英语

paid to satelliteshot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

& phát tiếng nhấp chuột

英语

audible click

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nhấp chuột phóng to lên.

英语

now zoom in a few clicks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thế thì hãy lật đến trang 54.

英语

well- - well, then, turn to page 54.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải đến trang trại đó

英语

- yeah. hiro,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tao phải đi tìm đến trang trại đó.

英语

i'm gonna go find that farm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có liên quan gì đến trang trại không?

英语

any relation to the farm?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai giới thiệu em đến trang web kết bạn này?

英语

- so what's someone like you doing on a dating web site?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công việc đó có liên quan gì đến trang sức không?

英语

did that job have anything to do with, uh, jewelry?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chú có thể chỉ đường cho cháu đến trang trại không?

英语

can you give me directions back to the plantation?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cám ơn mọi người đã đến trang trại của ông mình dự sinh nhật.

英语

thanks for coming to my gramps' farm to celebrate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có thể làm một sao lưu dữ liệu của bạn trong một cái nhấp chuột

英语

you can do a back up of your data in one click

最后更新: 2010-09-26
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu bị ngắt, nhấp chuột phải vào biểu tượng máy in và kết nối lại.

英语

if so, right-click the printer icon and bring the printer online.

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

越南语

khi người dùng di chuyển con trỏ chuột đến dòng kẻ trắng thì checkbox hiển thị

英语

when the user moves the mouse pointer to the white line, the checkbox is displayed "apply to all images" checkbox is covered by white line

最后更新: 2022-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chúng ta sẽ đến trang trại, thăm henry, willow và em bé được chứ?

英语

we can go the farm, visit henry, willow and the baby?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng số cụm từ tìm kiếm không được hiển thị trong báo cáo này dẫn đến nhấp chuột nhưng không được một số lượng người đáng kể tìm kiếm

英语

total of search terms not shown in this report that resulted in click but were not searched on by a significant number of people

最后更新: 2021-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng liên hệ với người đã gửi video này cho bạn hoặc nhấp chuột vào đường liên kết dưới đây.

英语

just contact the person who sent you this video or click on the link shown below right now.

最后更新: 2019-05-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi ta đến trang web của một ngân hàng, nó lại đưa ta đến một phiên bản giả mạo của trang đó.

英语

when -- when you go to a bank's website, it redirects you to a phony version of the same site.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tốt hơn là , tôi không biết , có thể là đến trang trại của họ và với những con bò sữa của họ.

英语

you might as we, don't know, go out to their farm and milk their cows.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,309,969 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認