来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- số tiền trên này.
(anna) themoney'sup here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
invoice
hóa đơn
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
sale invoice
hóa đơn bán hàng
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
invoice no.
sỐ
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
invoice details
bill details
最后更新: 2018-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
fc invoice price
giá hđ nt
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
số tiền phải trả phải nhỏ hơn số tiền trên hóa đơn
total amount must be less than invoice amount
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
ar report by invoice
hóa đơn báo cáo ar
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
invoice no. from/to
hóa đơn từ/đến số
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
services sale return invoice
hoá đơn dịch vụ trả lại
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
sale invoice (bilingual form)
hóa đơn bán hàng (mẫu song ngữ)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
purchase, service invoice listing
kê khai hóa đơn dịch vụ, bán hàng
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
purchase invoice (biingual form)
hóa đơn mua hàng nhập khẩu (mẫu song ngữ)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
参考: