来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tiếp thu tinh hoa văn hóa
acquire the quintessence of cultur
最后更新: 2018-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi có văn hóa.
we got culture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ờ, văn hóa ổ chuột.
oh, cultural slums.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- du lịch văn hóa, tâm linh
- culture and spirit tourism
最后更新: 2019-04-19
使用频率: 2
质量:
参考:
tinh hoa văn hóa trung quốc
the quintessence of human culture
最后更新: 2023-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
có vẻ phù hợp với văn hóa.
it seemed culturally appropriate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
văn hóa, không phải bạo lực.
culture, not violence.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
văn hóa giữ gìn vệ sinh chung
queuing culture
最后更新: 2022-02-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chính trị, kinh tế, văn hóa..?
politics, the economy, culture...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thấy có người chuẩn bị ra đi vì sốc văn hóa.
i see death by culture shock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thiếu văn hóa em, nhìn đã thấy bực
oh because it's now summer, i go to dye my hair, it looks beautiful.
最后更新: 2023-08-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- du lịch văn hóa (văn hóa, lịch sử, lễ hội)
- cultural tourism (such as culture, history and festival)
最后更新: 2019-04-17
使用频率: 2
质量:
参考: