来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sống tự lập
independent living
最后更新: 2021-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tự lập
independent
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy sống tự lập.
he live on his feet.
最后更新: 2013-02-04
使用频率: 1
质量:
参考:
họ sống tự do
..they're carefree..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn tự lập.
i wanted to strike out on my own.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc sống, tự do.
you have life, freedom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tất cả đều tự lập
i am going to school away from ho
最后更新: 2024-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
con sắp 16 tuổi rồi, con muốn sống tự lập
aunties, i'm almost 16. i need a life of my own.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một ngày nào, tôi muốn sống tự lập như cô.
some day, i'd like to run my own show the way you do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày cũng tự lập đấy nhỉ.
you grew up quite well
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy là người tự lập
he is a self-made man
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng có thể sống tự do.
they can be free.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em sẽ phải tự lập, biết chứ.
you're on your own now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
máy tính tự lập chương trình
self-programming computer
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng ta có thể sống tự do.
we can live freely
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em nghĩ chúng tự lập được chứ?
you really think that they're ready?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sống hoang dã, sống tự do
- i'm living wild, living good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh hiểu về việc để chúng tự lập.
i have two grown children.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gia nhập với bọn ta... và sống tự do.
you join us... and live free.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em đã luôn quá tự lập từ trước giờ.
i've been so independent my whole life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: