来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sỔ tiẾt kiỆm cÓ kỲ hẠn
最后更新: 2023-10-18
使用频率: 1
质量:
sổ tiết kiệm
provisioning
最后更新: 2020-03-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tiền gửi có kỳ hạn
debt recognition
最后更新: 2018-08-08
使用频率: 1
质量:
参考:
lãi suất có kỳ hạn
call rate
最后更新: 2022-06-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tiết kiệm
saving
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi bỏ lại cuốn sổ tiết kiệm.
i left my bankbook lying around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiết kiệm điện
powersaving
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tiết kiệm đạn.
conserve ammo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một sổ tiết kiệm trị giá 10 đô.
a $10 us savings bond.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải tiết kiệm.
- make them count.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiẾt kiỆm thỜi gian
oriented development
最后更新: 2021-07-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- có sổ tiết kiệm hưu trí không?
a private pension?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiết kiệm quái gì?
what savings?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tiết kiệm thời gian.
-saving time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiết kiệm giấy vệ sinh
prohibited indiscriminate spitting
最后更新: 2021-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có tiền tiết kiệm.
i've got some saved up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dùng tiết kiệm chút nhé!
don't finish it too quickly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiết kiệm được 30 ngàn $.
save the 30 grand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi tiết kiệm mà.
we're on a budget.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiết kiệm đạn đi, watson.
save the bullets, watson.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: