来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sức mạnh cạnh tranh
competence strength
最后更新: 2017-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
cạnh tranh gay gắt
effective
最后更新: 2021-08-29
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là cạnh tranh.
it's competition. - mmm...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sức mạnh.
- yes. strength.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sức mạnh
(manny speaks in spanish)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-sức mạnh.
- yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày thích cạnh tranh?
you like competition?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dồn sức mạnh.
focus power.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dùng sức mạnh?
go in strong?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sức mạnh đen.
- black power.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(sức mạnh) sức mạnh.
strength.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha già thích cạnh tranh không lành mạnh, hả?
you're a pushy little bastard, ain't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời điểm này, chúng ta phải nhìn và học hỏi ở toyota để có sức mạnh cạnh tranh về chi phí và nâng cao nhận thức về giá cả để giữ được mức tăng trưởng liên tục.
at this time, we must see and learn toyota to enhance our competitive power in term of expense and to raise awareness of price to maintain continuous growth level.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考: