您搜索了: sử dụng chụp nhanh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sử dụng chụp nhanh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chụp nhanh.

英语

shoot it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chụp nhanh đi.

英语

- just take the picture.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sử dụng

英语

so i like quiet places

最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chụp nhanh nhé, tôi đợi.

英语

i'm waiting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự sử dụng

英语

international integration

最后更新: 2021-03-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sử dụng nó.

英语

use it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sử dụng ư?

英语

"use?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

sử dụng kung fu để ...chụp trộm!

英语

use a kung fu technique to steal a ...snapshot !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công năng sử dụng

英语

consulting function use

最后更新: 2021-02-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu sử dụng hắn.

英语

you use him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

janey có một bức ảnh chụp nhanh.

英语

janey frames the snapshot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- khi sử dụng nón.

英语

- the use of an approved dot helmet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sử dụng thành thạo

英语

proficient use

最后更新: 2021-09-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng sử dụng rìu.

英语

they had an axe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sử dụng chuyên nghiệp

英语

use with adequate ventilation

最后更新: 2019-08-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

intel đã nhìn thấy công nghệ atom của họ được sử dụng nhanh chóng.

英语

intel has seen rapid adoption of its atom technology.

最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sử dụng hết sức sống quá nhanh, và bạn thải đi những chất thải.

英语

you gobble up all of life's energies, and you excrete the waste.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất nhanh và dễ sử dụng.

英语

takes 15 in the clip and one in the chamber.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cách nhanh nhất là sử dụng ánh nến.

英语

the fastest way to travel is by candlelight-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không cho chúng ăn và làm ơn, không sử dụng đèn flash khi chụp ảnh

英语

don't feed the animals and please, no flash photography.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,780,982,217 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認