您搜索了: sử dụng nhóm cho dữ liệu trường (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sử dụng nhóm cho dữ liệu trường

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sử dụng cơ sở dữ liệu gì vậy?

英语

what database are you using?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin lỗi,bạn muốn mọi người dừng sử dụng dữ liệu trên mạng?

英语

excuse me, you wanna help us out and stop big data?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sử dụng trò chơi để ngoại suy dữ liệu 3d vào trong hạt lượng tử.

英语

we used the game to extrapolate 3 - d data into quantum particles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái cổng được sử dụng để hack dữ liệu của khan đang gửi một lượng nhỏ dữ liệu về một địa chỉ ip

英语

the port used to hack khan's system sent a small amount of data back to an off-site ip address.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dữ liệu những chiếc máy này thu thập được sử dụng cho công nghệ gen.

英语

the data these machines collect would be used for genetic engineering.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để triển khai thực nghiệm hệ thống chúng tôi sử dụng dữ liệu đầu vào là dưa liệu từ camera giao thông

英语

in order to deploy experimental system, we have used data collected from traffic cameras as input data.

最后更新: 2019-04-03
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi đang cố gắng để dạy cho nó theo dõi người sử dụng dữ liệu vị trí của điện thoại di động, nhận diện khuôn mặt.

英语

i'm trying to teach it to track people using cell phone location data, facial recognition.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cơ sơ dữ liệu sử dụng mysql để lưu trữ thông tin video cảnh báo gởi cho điện thoại.

英语

database created by mysql is used to store video for traffic warning and send it to mobile devices.

最后更新: 2019-04-03
使用频率: 2
质量:

越南语

sơ đồ kiến trúc ứng dụng này minh họa sự tích hợp của nhiều thành phần netguardians với công nghệ được sử dụng bởi netguardians và luồng dữ liệu từ đầu đến cuối

英语

eventually the bank data will be stored in ng|storage (elasticsearch). end-user will access ng|analytics ui and ng|case manager ui via workstation web browser (https) to see the data and perform alert investigation.

最后更新: 2022-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tạo quan hệ xã hội sử dụng hai yếu tố này, nhờ đó anh có thể lấy bất cứ thứ gì anh muốn, mật khẩu, thông tin mật, dữ liệu login

英语

social engineering uses these two components so that you can get anything you want: passwords, secret information, login data

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tạo một giấy mời và hiển thị dữ liệu để kết nối. sử dụng tùy chọn này nếu muốn mời riêng một ai đó, ví dụ, thông báo dữ liệu để kết nối qua điện thoại.

英语

create a new invitation and display the connection data. use this option if you want to invite somebody personally, for example, to give the connection data over the phone.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đối chiếu dữ liệu cho thấy chính là súng của anh... đã sử dụng mưu sát ở nether.

英语

the trace shows that it was your gun in the nether with the sweepers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"Ứng viên phải biết cập nhập các dữ liệu, sử dụng các chương trình"...

英语

"candidates must perform data updates, malfunction isolation...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chúng sẽ tìm ra và theo dõi đường truyền dữ liệu và cố tiêu diệt bất kì ai đang cầm và sử dụng thiết bị đó.

英语

our enemy will trace the data stream and try to destroy whoever is wielding the device.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiểu thị trường và khách hàng bằng cách sử dụng nhiều dữ liệu mà chúng tôi cung cấp, chẳng hạn như dữ liệu liên quan đến hành vi của người tiêu dùng, tiếp xúc với phương tiện truyền thông, v.v.

英语

it is possible to conduct a questionnaire survey of a group of people who conform to such finely defined conditions as a particular occupation or life stage, hobby, and residential area.

最后更新: 2021-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lỗi mở cơ sở dữ liệu. thông điệp lỗi từ cơ sở dữ liệu:% 1 không có cơ sở dữ liệu hoạt động được thì không thể sử dụng digikam. hãy kiểm tra lại thiết lập cơ sở dữ liệu trong trình đơn cấu hình.

英语

failed to open the database. error message from database: %1you cannot use digikam without a working database. digikam will attempt to start now, but it will not be functional. please check the database settings in the configuration menu.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

theo báo cáo, vì không có sự gia tăng đáng kể nào trong dữ liệu thu thập, nên điều đó cho thấy là việc sử dụng điện thoại di động không có ảnh hưởng đáng kể trên việc phát triển u não trong thời kỳ này.

英语

in their report, they wrote that the lack of any significant increase observed in the registry data, is consistent with mobile phone use having no observable effect on brain tumor incidence in this period.

最后更新: 2016-08-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

triển khai mạng tích chập (cnn) bằng keras để phân loại hình ảnh từ tập dữ liệu mnist. mạng phải có ít nhất hai lớp tích chập và sử dụng chức năng kích hoạt softmax.

英语

implement a convolutional neural network using keras to classify images from the mnist dataset. the network should have at least two convolutional layers and use the softmax activation function.

最后更新: 2023-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhiều ứng dụng khác nhau có thể cố sử dụng ví kde để lưu mật khẩu hay thông tin khác như dữ liệu trong đơn mạng và tập tin cookie. nếu bạn muốn cho phép những ứng dụng này sử dụng ví mình, bạn cần phải hiệu lực nó ngay bây giờ, và chọn mật khẩu cho nó. mật khẩu bạn chọn không thể được phục hồi nếu bị mất, và sẽ cho phép mọi người biết nó, lấy tất cả các thông tin nằm trong ví này.

英语

& advanced setup

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

phần này mở rộng các ứng dụng hỗ trợ quyết định ngoài các phương pháp khai thác dữ liệu và báo cáo. nó bao gồm bảo hiểm các kỹ thuật được chọn có thể được sử dụng kết hợp với các mô hình dự đoán để giúp hỗ trợ ra quyết định. chúng tôi tập trung vào các kỹ thuật có thể được thực hiện tương đối dễ dàng bằng cách sử dụng các công cụ bảng tính hoặc bằng cách sử dụng các công cụ phần mềm độc lập. tất nhiên, có nhiều chi tiết bổ sung cần tìm hiểu về các mô hình khoa học quản lý, nhưng mục tiêu của phần này chỉ đơn giản là

英语

this part extends the decision support applications beyond reporting and data mining methods. it includes coverage of selected techniques that can be employed in combination with predictive models to help support decision making. we focus on techniques that can be implemented relatively easily using either spreadsheet tools or by using stand alone software tools. of course, there is much additional detail to be learned about management science models, but the objective of this part is to simply

最后更新: 2019-10-28
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,029,803,107 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認