来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đánh dấu trang này
& bookmark this page
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
& dấu trang
& pagemarks
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi đánh dấu trang đó lại rồi.
yo, i bookmarked that page.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cậu đã đánh dấu trang này sao?
did you highlight this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đánh dấu
share this
最后更新: 2011-03-25
使用频率: 4
质量:
Đánh dấu.
check that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
& Đánh dấu
bookmarks
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
hiện Đánh dấu
show bookmarks
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
Đánh dấu, đặt
to place
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
& Đánh dấu mới
set & bookmark
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
♪ hắn đánh dấu ♪
♪ he left his mark ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
năm 2020 đánh dấu
endless effort
最后更新: 2020-12-18
使用频率: 1
质量:
参考:
mũi tên đánh dấu.
the tracer arrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mắt bị đánh dấu?
with the eyes crossed out?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thuộc tính Đánh dấu
bookmark properties
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã đánh dấu hắn.
i tagged him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chụp hình lại, đánh dấu,
photograph it, mark it off,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là dấu trang điểm thì có, đồ chó cún!
it's the mark of a makeup artist, dog.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Điểm đánh dấu khuyết tật
flagget points
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
đánh dấu gen, in dấu gen
gene imprinting
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: