来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
soi tươi
directed by doctor
最后更新: 2021-05-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bia tươi.
fresh beer
最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
hoa tươi!
fresh flowers!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tiền tươi.
come on. it's money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao bán sữa tươi nè
i'm lactating. moo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sữa tươi hảo hạng đây.
- undigested milk duds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không tươi?
not fresh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sữa tươi đây cho bọn trẻ!
fresh milk for the children!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó thật đầy đặn sẽ có nhiều sữa tươi lắm đây
they're so perky. they're filled with milk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thân nhất lớp 3 của cháu, nó bị dị ứng với sữa tươi.
my best friend in third grade, - he was allergic to dairy. - uh-huh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, có hộp sữa tươi ở trong tủ lạnh khi nó thức dậy nhé.
oh, and there's a fresh bottle in the fridge when she wakes up from her nap.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu không, thì khỏi kem lạnh, chỉ kem sữa tươi, nhưng phải là kem tươi.
if not, then whipped cream, but only if it's real.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trà với ít sữa cùng với nước cam tươi... và 1 bánh sừng trâu cùng với bơ, tôi biết rồi.
a tea with milk, an orange juice and... and a croissant. it's already ordered.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rau tươi, dâu rừng, bánh sữa ngựa, mầm ngũ cốc...
fresh vegetables, raspberries, pita with cholesterol-less sprouts...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"nè, để tôi chỉ cách cho cậu..." "...mỗi ngày cậu đem cho bả một lít sữa tươi..."
"... you bring in a fresh quart of milk every day...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
cậu cứ thử đi." vậy là chàng trai thử, cậu trộn rượu với sữa tươi và đem tới cho mẹ, và bả chỉ uống một chút xíu.
so he did, and he doctored it all up with the brandy, fresh milk and gave it to his mama, and she drank a little bit of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式