来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tăng trưởng
raise
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:
tăng trưởng kế
auxanometer
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tăng trưởng cân đối
balanced growth
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
tăng trưởng lũy liến.
exponential growth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(sự) tăng sản, tăng trưởng quá mức
hyperplasia
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
lý thuyết tăng trưởng
growth theory
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
hàm giá trị - tăng trưởng
growth-valuation function
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
sự tăng vốn
icrease of capital
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tăng trưởng dựa vào xuất khẩu
export-led growth
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 1
质量:
các lý thuyết về sự tăng trưởng của hãng
growth theories of the firm
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
sự tăng giá trị
appreciation
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
sự tăng, sự tiến
ascension
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
tăng trưởng cân bằng/ cân đối
balanced growth
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
bác sĩ phẫu thuật không phát hiện sự tăng trưởng.
chase: surgeons found no growths.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự tăng tốc coriolit
acceleration of gravity
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
có sự tăng tốc rồi.
there's been an acceleration.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự tăng cường buôn bán
increase of business
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
(sự) tăng sinh, nảy nở
proliferation
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
sau chiến tranh có một sự tăng trưởng đột biến về mức sinh đẻ.
after the war there was a bulge in the birth - rate.
最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:
từ bây giờ công ty changshin sẽ không đầu tư để đạt được sự tăng trưởng nữa.
from now, changshin won’t no longer invest to obtain the growth.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量: