您搜索了: sự hòa nhập (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sự hòa nhập

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hòa nhập

英语

get used to the new living environment

最后更新: 2021-12-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự hòa đồng

英语

responsibility

最后更新: 2021-12-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự hòa hợp.

英语

harmony.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giáo dục hòa nhập

英语

inclusive education

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ hòa nhập.

英语

he fit in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bước cuối, hòa nhập.

英语

final step, integration.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ hòa nhập tốt.

英语

you'll fit in good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hòa nhập, ông bạn ạ.

英语

fit in, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hòa nhập không hòa tan

英语

integration without assimilation

最后更新: 2019-12-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để anh thấy hòa nhập hơn.

英语

get you settled in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô ấy hòa nhập tốt đấy.

英语

best i just won out of nothing. she's fitting in nicely. may:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó tạo ra ... sự hòa hợp.

英语

it creates... . harmony.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hòa nhập nhanh thật đấy.

英语

you seem to be settling in well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự thật là với người boov tôi không thể hòa nhập.

英语

the true is, among boov, i do not fit in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em chỉ đơn giản muốn sự hòa bình.

英语

i simply want peace.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hướng dẫn thực hiện giáo dục hòa nhập

英语

index for inclusion

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- mọi người giúp anh hòa nhập chưa?

英语

-everybody getting you settled in?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hòa nhập cuộc sống ở đây khá là nhanh

英语

integrate into life

最后更新: 2021-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta bị ám ảnh bởi sự hòa bình.

英语

we're cursed to be pacifists.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

# hãy đứng dậy và hòa nhập vào niềm vui #

英语

get up and join in the fun

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,187,807 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認