您搜索了: sự hụt hẫng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sự hụt hẫng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hụt hẫng

英语

dispirited

最后更新: 2015-07-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự hụt oxy

英语

oxygen debt

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm giác hụt hẫng

英语

feeling lost

最后更新: 2019-02-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(sự) thất vọng 2.(sự) ấm ức, hụt hẫng

英语

frustration

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ hụt hẫng kinh khủng. vâng.

英语

yes. i would. i would.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta khá hụt hẫng vì không nhận được thiệp mời

英语

i really felt quite distressed at not receiving an invitation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

jack wilshere tiết lộ anh cảm thấy "hụt hẫng" khi cesc fabregas rời arsenal năm 2011.

英语

jack wilshere has revealed he was left "really upset" by cescfabregas' 2011 arsenal exit.

最后更新: 2015-01-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi biết bây giờ bà cảm thấy hụt hẫng, nhưng đừng lo, không có gì có thể mất mãi mãi được.

英语

i know you feel lost right now, but don't worry, nothing is ever lost, nor can be lost.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điều đó có làm cháu thấy bị hụt hẫng, vì không tự trả thù được, và việc ngăn zoom là cách thỏa mãn tốt nhất không?

英语

i mean, did that make you feel cheated, like you didn't get your revenge, and stopping zoom is the next best thing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tháng 7 năm 2017, tôi đã rất hụt hẫng và buồn khi không đậu vào ngành bác sĩ đa khoa như mơ ước; mà thay vào đó, tôi đậu ngành bác sĩ răng hàm mặt.

英语

on july 2017, i was disappointed and sad to see my failed admission to general partitioner as i had dreamed, instead, i gained admission to v.

最后更新: 2019-05-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,150,195 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認