来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hụt hẫng
dispirited
最后更新: 2015-07-30
使用频率: 1
质量:
参考:
sự hụt oxy
oxygen debt
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
cảm giác hụt hẫng
feeling lost
最后更新: 2019-02-03
使用频率: 1
质量:
参考:
(sự) thất vọng 2.(sự) ấm ức, hụt hẫng
frustration
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
- tôi sẽ hụt hẫng kinh khủng. vâng.
yes. i would. i would.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta khá hụt hẫng vì không nhận được thiệp mời
i really felt quite distressed at not receiving an invitation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
jack wilshere tiết lộ anh cảm thấy "hụt hẫng" khi cesc fabregas rời arsenal năm 2011.
jack wilshere has revealed he was left "really upset" by cescfabregas' 2011 arsenal exit.
最后更新: 2015-01-27
使用频率: 2
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi biết bây giờ bà cảm thấy hụt hẫng, nhưng đừng lo, không có gì có thể mất mãi mãi được.
i know you feel lost right now, but don't worry, nothing is ever lost, nor can be lost.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Điều đó có làm cháu thấy bị hụt hẫng, vì không tự trả thù được, và việc ngăn zoom là cách thỏa mãn tốt nhất không?
i mean, did that make you feel cheated, like you didn't get your revenge, and stopping zoom is the next best thing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tháng 7 năm 2017, tôi đã rất hụt hẫng và buồn khi không đậu vào ngành bác sĩ đa khoa như mơ ước; mà thay vào đó, tôi đậu ngành bác sĩ răng hàm mặt.
on july 2017, i was disappointed and sad to see my failed admission to general partitioner as i had dreamed, instead, i gained admission to v.
最后更新: 2019-05-31
使用频率: 2
质量:
参考: