来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hủy hoại?
ruin?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tự hủy hoại
self-destructive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hủy hoại anh.
undermined you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự hủy-nhân
karyolysỉs
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
con hủy hoại cha.
you've ruined me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hủy hoại đời tôi?
ruin my damn life?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bị hủy hoại hoàn toàn.
absolutely devastating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày đã hủy hoại hắn!
you fucked him up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hủy hoại anh mới đúng.
- it's gonna kill you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đang hủy hoại đời tôi.
you have ruined my life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái chết và sự hủy hoại không hề đẹp đẽ.
death and destruction is never beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh đã hủy hoại đời nó.
- you've ruined her. - i haven't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai đó đang cố hủy hoại anh,
someone is trying to ruin me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con muốn hủy hoại cuộc đời con?
you want to ruin your life?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giết người, hủy hoại đời tao?
killing those people,ruining my life?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đang hủy hoại đời em đấy nhé.
you're ruining my life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ tại đó, nó mới bị hủy hoại.
only there can it be unmade.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dì có hủy hoại đời dì không?
- are you ruining yours?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, ngài sẽ hủy hoại gia đình ngài...
no, you would ruin your family...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-anh sẽ hủy hoại em mất. -em biết.
- i've just shown you-
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: