来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sự im lặng thật đáng sợ
the silence was terrifying
最后更新: 2023-08-21
使用频率: 1
质量:
sự im lặng thật đáng sợ của anh ấy
the silence is scary
最后更新: 2020-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
thật đáng sợ
cree dy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật đáng sợ.
fuckin' sucks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật đáng sợ !
no shit!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thật đáng sợ.
quiet!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"sự im lặng!"
it's "silence"!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
nghe thật đáng sợ.
it sounds scary.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật là đáng sợ!
so terrifying!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh thật đáng sợ.
-you're awesome.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy thật đáng sợ
she is scary
最后更新: 2016-03-06
使用频率: 1
质量:
参考:
trái Đất thật đáng sợ.
earth is scary.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó thật đáng sợ nhỉ?
it's pretty awful, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trời, em thật đáng sợ.
god, you're fucking awesome.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"Điều đó thật đáng sợ."
it's scary
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
họ trông thật đáng sợ.
a bad-looking bunch, if you ask me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
♪ con người thật đáng sợ
♪ those humans are nas-tay
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sự im lặng của bầy cừu".
"silence of the lambs".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
sợ thất bại mới thật đáng sợ
fear of failure is the really terrible thing
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con chip đó thật sự đáng sợ.
that chip is really creepy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: