您搜索了: sự khác nhau giữa quả cam và quả táo (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sự khác nhau giữa quả cam và quả táo

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sự khác nhau giữa tên và khuôn mặt...

英语

"the differences between name and character"...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cháu biết được sự khác nhau giữa đúng và sai.

英语

you know the difference between right and wrong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

biết sự khác nhau giữa già noel và tôi không?

英语

you know the difference between that santa claus and me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để tao giải thích sự khác nhau giữa tao và mày nhé

英语

let me explain the difference between you and me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

& xem sự khác nhau

英语

& view difference

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

có một sự khác nhau giữa cặp bồ, và yêu và thích.

英语

there's a difference between being in love, and loving and liking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự khác nhau giữa tội ngộ sát và tội giết người là gì?

英语

what's the difference between voluntary manslaughter and murder?

最后更新: 2012-06-06
使用频率: 1
质量:

越南语

quyến rũ nhau như con rắn và quả táo vậy.

英语

you're drawn to each other like the serpent and the apple.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có gì khác nhau giữa giữa cái 20 và 500rs?

英语

what is the difference between the 20 and 500?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- quả mâm xôi, và táo chua

英语

these are the colors i need: blue razzleberry and sour apple!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có gì khác nhau giữa cách của ổng và cách của ông?

英语

what's the difference between his way and your way?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải hôm nay đâu anh yêu có vài sự khác nhau giữa tôi và bạn gái anh.

英语

not tonight, sweetheart. a couple differences between me and your girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

(sự) khác nhau vừa vặn thấy được

英语

just notice jable difference

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

dạng quả táo

英语

pome

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

mày biết đấy, mày phải học cách phân biệt sự khác nhau giữa chiêm bao và cuộc sống thực.

英语

you know, you really should learn to tell the difference between dreams and reality.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự khác nhau giữa 2 con nói lên rằng mu không giống như hado ...

英语

the state of separation that described mu is no hado ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Được rồi, chúng ta có thể phân biệt sự khác nhau giữa chúng, chúng và chúng ta.

英语

all right, we need to be able to differentiate between them, them and us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- sự táo bạo đó...

英语

- such daring...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những quả táo đâu ?

英语

where are the apples?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khác gì so táo với cam.

英语

it's apples and oranges.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,504,421 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認