尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sự khác nhau giữa tên và khuôn mặt...
"the differences between name and character"...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cháu biết được sự khác nhau giữa đúng và sai.
you know the difference between right and wrong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
biết sự khác nhau giữa già noel và tôi không?
you know the difference between that santa claus and me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Để tao giải thích sự khác nhau giữa tao và mày nhé
let me explain the difference between you and me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
& xem sự khác nhau
& view difference
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
có một sự khác nhau giữa cặp bồ, và yêu và thích.
there's a difference between being in love, and loving and liking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự khác nhau giữa tội ngộ sát và tội giết người là gì?
what's the difference between voluntary manslaughter and murder?
最后更新: 2012-06-06
使用频率: 1
质量:
quyến rũ nhau như con rắn và quả táo vậy.
you're drawn to each other like the serpent and the apple.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có gì khác nhau giữa giữa cái 20 và 500rs?
what is the difference between the 20 and 500?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- quả mâm xôi, và táo chua
these are the colors i need: blue razzleberry and sour apple!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có gì khác nhau giữa cách của ổng và cách của ông?
what's the difference between his way and your way?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không phải hôm nay đâu anh yêu có vài sự khác nhau giữa tôi và bạn gái anh.
not tonight, sweetheart. a couple differences between me and your girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(sự) khác nhau vừa vặn thấy được
just notice jable difference
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
dạng quả táo
pome
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
mày biết đấy, mày phải học cách phân biệt sự khác nhau giữa chiêm bao và cuộc sống thực.
you know, you really should learn to tell the difference between dreams and reality.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự khác nhau giữa 2 con nói lên rằng mu không giống như hado ...
the state of separation that described mu is no hado ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Được rồi, chúng ta có thể phân biệt sự khác nhau giữa chúng, chúng và chúng ta.
all right, we need to be able to differentiate between them, them and us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sự táo bạo đó...
- such daring...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những quả táo đâu ?
where are the apples?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khác gì so táo với cam.
it's apples and oranges.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: