尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
sự kiện chung
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
sự kiện
events
最后更新: 2018-08-01 使用频率: 6 质量: 参考: Translated.com
mã sự kiện
eventid
最后更新: 2016-12-14 使用频率: 4 质量: 参考: Translated.com
"sự kiện mới.
"news events.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com警告:包含不可见的HTML格式
- sự kiện gì?
- which is?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
sự kiện cặp đôi
sears holdings would like to announce
最后更新: 2023-08-15 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
sự kiện là vậy.
such are the facts.
sự kiện %productname
%productname event
最后更新: 2016-12-12 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
sự kiện quan trọng
newsflash
最后更新: 2012-05-03 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
chỉ là 1 sự kiện.
just like a fact.
xem sự kiện %productname
%productname events view
xoá các mục nhập sự kiện
delete event entries
最后更新: 2012-05-04 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
1 sự kiện quan trọng.
- wow, this is big-time. - yeah, it is.
- em làm tổ chức sự kiện
- i'm an event planner.
vết; vị trí; sự kiện có
spot
最后更新: 2015-01-31 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
trong sự kiện từ thiện.
charity event.
có, tôi đến cho sự kiện lớn.
yeah, i'm here for the big event.
- torng sự kiện lịch sử này.
- on this historic event.
cho tới sự kiện huy hoàng đó,
until such glorious event,
mcclane. sự kiện chính yếu đây!
time for the main event!
hãy nhập thông tin chung cho sự kiện
please enter general information for the event
最后更新: 2012-10-07 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com