来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mất tích
lost
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
mất tích.
missing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
mất tích?
mia?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-mất tích?
- the sword is missing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mất tích luôn
gone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bị mất tích.
missing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai mất tích?
who's missing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nope, mất tích.
mia. he should be there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh mất tích lâu
you gone long time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
adams mất tích.
the lost adams.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bốn vụ mất tích?
so, uh, four missing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- randall mất tích.
- randall's missing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yechan đã mất tích
you are missing
最后更新: 2024-06-04
使用频率: 1
质量:
aasim mất tích rồi.
aasim is missing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
2 chết, 1 mất tích.
two dead, one missing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- billy mất tích và...
billy's missing...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dana brody mất tích rồi.
dana brody is missing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
amy dampier, thì mất tích.
amy dampier, missing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
$10 triệu đang mất tích.
$10 million is missing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con bé đang tìm kiếm sự mất tích của mason bridge.
she's looking into mason bridge's disappearance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: