您搜索了: sự năng động (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sự năng động

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

năng động

英语

have a good sense of learning

最后更新: 2022-11-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

năng động, sáng tạo

英语

entrepreneurial

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

môi trường năng động

英语

practice awareness

最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy rất năng động.

英语

she's such a fireplug.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là người năng động

英语

i am an active person

最后更新: 2021-11-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta có vẻ năng động.

英语

she's motivated.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

năng động lên, giúp tao với!

英语

get your ass in gear and help me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiến lược quản lý năng động

英语

active management strategy

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chức năng động cơ đã bị khóa.

英语

the engine functions have been disabled.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được rồi, năng động, thông minh

英语

ok, circulate, oozing intelligence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy thậm chí năng động hơn tôi

英语

he is even more dynamic than me

最后更新: 2016-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ không được năng động cho lắm.

英语

they're not particularly motivated.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

luôn năng động thể hiện sự thông minh

英语

circulate. oozing intelligence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biết bao nhiêu sự năng động và thay đổi ở thế giới bên ngoài.

英语

how are ya?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có cái bản năng động vật thật kỳ lạ.

英语

what is this strange animal thing you have?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là 1 người có tính cách khá năng động

英语

to win a 2-week vacation in

最后更新: 2023-10-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là một kiểu bản năng động vật mà anh có.

英语

it's a kind of animal thing i've got.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những bạn học sinh rất năng động và thông minh

英语

active and smart students

最后更新: 2023-10-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có một kiểu bản năng động vật nào đó trong anh.

英语

there's this animal thing about you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ tôi là một người năng động giống con khỉ

英语

i am active

最后更新: 2020-06-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,779,784,039 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認