您搜索了: sự phân biệt chủng tộc bị xóa bỏ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sự phân biệt chủng tộc bị xóa bỏ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phân biệt chủng tộc

英语

racism

最后更新: 2010-05-10
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kẻ phân biệt chủng tộc...

英语

the racist. aunt helena.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phân biệt chủng tộc hả?

英语

was that racist?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- kẻ phân biệt chủng tộc.

英语

- the racist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Đồ phân biệt chủng tộc!

英语

- racist!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phân biệt chủng tộc à.

英语

you racist woman. mm-mm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nghe có phần phân biệt chủng tộc.

英语

that sounded a little racist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Ông đang phân biệt chủng tộc đấy.

英语

- you're being lacist now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- cậu là đồ phân biệt chủng tộc!

英语

- you racist prick!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giờ thì ai phân biệt chủng tộc hả?

英语

now who's being a lacist?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh đúng là một kẻ phân biệt chủng tộc,

英语

you're a true racist,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

làm sao tôi có thể phân biệt chủng tộc?

英语

how can i be a racist?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi là thằng phân biệt chủng tộc xịn đấy.

英语

i'm a big-time racist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

này, đó là phân biệt chủng tộc chuột đấy.

英语

hey, that's "anti-rat"!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cậu nhìn đâu mà chẳng thấy phân biệt chủng tộc.

英语

maybe he just didn't like this black girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sao tôi lại nghĩ đó là phân biệt chủng tộc chứ?

英语

why should i think that was racial or anything?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ví dụ như ganh ghét, ích kỉ, phân biệt chủng tộc.

英语

jealousy, egomania, racism.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh bạn phân biệt chủng tộc của maricon đang ở đây.

英语

your puta racist maricon friend is here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cậu không thấy thế là hơi phân biệt chủng tộc à?

英语

whoa, whoa, you don't think that's just a little bit incredibly racist?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng ta xóa bỏ phân biệt chủng tộc ở trường học.

英语

we desegregated our schools.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,781,389,463 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認