来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đó là một sự thất thoát tiền.
it was haemorrhaging cash, you know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bản kê khai thất thoát
leakage account
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
thất thoát / hút tiền măt
cash drainage
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
không thất thoát tiền bạc.
there was no money taken.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sô diễn đang thất thoát tiền!
the show's losing money!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một sự thất vọng.
a disappointment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhiệt hao phí nhiệt thất thoát .
heat loss
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
tôi thật sự thất vọng vì
i'm really disappointed that
最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:
tôi thật sự thất vọng đấy.
i'm so let down right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự thất ước, sự làm xong.
disappointment
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
cuộc sống có đầy sự thất vọng
life is full of disappointment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mùi bia hôi và sự thất bại.
the smell of stale beer and defeat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không, chỉ là sự thất vọng.
forget it! fine!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự thất bại day dứt tâm trí anh ta
his failure preyed upon his mind
最后更新: 2011-05-15
使用频率: 1
质量:
hệ thống hư hại nghiêm trọng. dung dịch bị thất thoát.
all systems critical.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mỗi vấn đề chết tiệt, mỗi sự thất vọng.
each and every fucking problem, every disappointment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
iceman không muốn một sự thất vọng nào.
the iceman doesn't want any disappointments.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy thực sự thất vọng nó còn bị hụt tiền
she's really disappointed it's still in the red
最后更新: 2011-05-19
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ không thầm lặng chấp nhận sự thất bại.
i'm not going to take defeat lying down.
最后更新: 2014-10-15
使用频率: 1
质量:
chính hắn đã dựng nên vụ nổ để xóa dấu vết. có thể mất mấy tuần người nga mới biết sự thất thoát.
it maybe weeks before the russians know it's missing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: