来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rất cần sự thấu hiểu.
for all the marbles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự thấm thấu
osmosis
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
thấu hiểu đi.
figuring it out on the fly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng tớ thật sự muốn thấu hiểu.
but i really wanna learn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có thấu hiểu chưa?
am i being clear enough?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(sự) hoá thẩm thấu
chemiosmosis
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
cô phải thấu hiểu được nó
you just have to understand them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh thấu hiểu em rồi đấy.
you read my mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
luôn luôn lắng nghe và thấu hiểu
always listen and understand
最后更新: 2024-05-26
使用频率: 1
质量:
# người thấu hiểu tất cả #
# who understands it all #
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nathan đã rất muốn thấu hiểu cháu.
nathan wanted to acknowledge you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
công trình của việc thấu hiểu sự bạo lực.
the structure of understanding the violence.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jason hiểu thấu tôi.
jason saw right through me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi hiểu thấu tim đen của anh.
i can see right into your soul.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
th? sao anh c? b́nh chân nhu v?
so why are you so calm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: