您搜索了: sự thật là tôi luôn luôn đúng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sự thật là tôi luôn luôn đúng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi gần như luôn luôn đúng.

英语

i'm almost always eventually right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- sự thật là đúng như vậy.

英语

- as a matter of fact, yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hồi đó, tôi luôn luôn đúng giờ.

英语

in those days, i was always on time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

oh, yeah, sự thật là đúng vậy.

英语

uh, yeah, as a matter of fact, you do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quyết định của tôi luôn luôn đúng

英语

the truth is i'm always right

最后更新: 2021-08-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự thật luôn luôn là một sức mạnh.

英语

the truth is a force.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự thật là, hai người đều đúng.

英语

the fact is, you're both right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi luôn đúng.

英语

but i'm always right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật là quá đúng luôn!

英语

[chuckles] guilty as charged.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi luôn đi học đúng giờ

英语

tuần tới,chúng tôi dự định về quê thăm bà

最后更新: 2023-01-03
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

sự thật đúng là như thế.

英语

and she did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là sự thật, đúng là vậy.

英语

as a matter of fact, i did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự thật thì nó không đúng

英语

in fact, it's not true

最后更新: 2013-10-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó cũng là sự thật luôn!

英语

- that is also true!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là sự thật... Đúng không?

英语

this is the truth... is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sự thật luôn đau lòng, pumbaa.

英语

- it's a hard truth, pumbaa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật là, đúng là cảm hứng thực sự.

英语

that's very, very manic indeed. that's the parlay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết là sự thật luôn mất lòng mà.

英语

i knew it was too good to be true.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật đúng ý tôi.

英语

you read my mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đúng là sự thật!

英语

it's true!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,046,192,222 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認