来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi gần như luôn luôn đúng.
i'm almost always eventually right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sự thật là đúng như vậy.
- as a matter of fact, yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hồi đó, tôi luôn luôn đúng giờ.
in those days, i was always on time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, yeah, sự thật là đúng vậy.
uh, yeah, as a matter of fact, you do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quyết định của tôi luôn luôn đúng
the truth is i'm always right
最后更新: 2021-08-18
使用频率: 1
质量:
参考:
sự thật luôn luôn là một sức mạnh.
the truth is a force.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sự thật là, hai người đều đúng.
the fact is, you're both right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi luôn đúng.
but i'm always right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật là quá đúng luôn!
[chuckles] guilty as charged.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi luôn đi học đúng giờ
tuần tới,chúng tôi dự định về quê thăm bà
最后更新: 2023-01-03
使用频率: 3
质量:
参考:
sự thật đúng là như thế.
and she did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là sự thật, đúng là vậy.
as a matter of fact, i did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sự thật thì nó không đúng
in fact, it's not true
最后更新: 2013-10-11
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đó cũng là sự thật luôn!
- that is also true!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là sự thật... Đúng không?
this is the truth... is it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sự thật luôn đau lòng, pumbaa.
- it's a hard truth, pumbaa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật là, đúng là cảm hứng thực sự.
that's very, very manic indeed. that's the parlay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết là sự thật luôn mất lòng mà.
i knew it was too good to be true.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật đúng ý tôi.
you read my mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng là sự thật!
it's true!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: