您搜索了: sự thiếu hụt máy móc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sự thiếu hụt máy móc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sự thiếu hụt đô la

英语

dollar shortage

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

sự thiếu.

英语

land – mark

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

sự thiếu hụt ngoại hối

英语

foreign exchange shortage

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

thiếu hụt ôxy

英语

oxygen demand

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

sự thiếu hụt trọng lượng

英语

shortage in weight ,shortweight

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

thiếu hụt bổ trợ

英语

complement deficiency

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

máy móc

英语

machine

最后更新: 2015-05-21
使用频率: 28
质量:

参考: Wikipedia

越南语

máy móc.

英语

machines. skynet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhân sự của các anh thiếu hụt lắm hả?

英语

do you lack manpower?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cán cân buôn bán thiếu hụt

英语

import balance of trade

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cán cân thương mại thiếu hụt

英语

adverse trade balance

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sự thiếu hụt, số lượng thiếu, sự thất thu

英语

shortage

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phụ tùng máy móc

英语

machine parts?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có một sự thiếu hụt vắc xin cực kì nghiêm trọng...

英语

- there's been a huge deal of media interest, surrounding the health minister's upcoming press conference.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- dùng một máy móc

英语

- use a plant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- nó là máy móc.

英语

- it's a machine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sự thiếu hụt về tài chính không cho phép họ làm điều đó

英语

that the government covers the full cost of learning at all levels will bring more benefits than harm

最后更新: 2022-06-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là một nhược điểm cho thấy rõ một sự thiếu hụt tính cách.

英语

is a weakness that indicates a lack of character.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có một sự thiếu hụt ly nghiêm trọng trên chiếc thuyền này.

英语

there's a serious shortage of cups aboard this ship.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thiếu hụt nước. và ô nhiễm môi trường.

英语

environmental collapse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,332,516 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認