您搜索了: sự tiếp thu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sự tiếp thu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sự tiếp cận

英语

accessibility

最后更新: 2014-12-11
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

(sự) tiếp hợp

英语

conjugation

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sự tiếp xúc bậc cao

英语

contact of higher order

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sự tiếp lỗ trống .

英语

hole injection

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tiếp thu tinh hoa văn hóa

英语

acquire the quintessence of cultur

最后更新: 2018-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

học giỏi, tiếp thu nhanh

英语

quick acquisition

最后更新: 2021-07-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự tiếp tục, sự làm tiếp.

英语

continuation

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

có khả năng tiếp thu kiến thức

英语

be able to absorb knowledge

最后更新: 2020-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu tiếp thu nhanh thật đấy.

英语

that was really good. you're picking that up pretty quickly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếp thu được tí nào không?

英语

are you gettin' any?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biết lắng nghe và tiếp thu ý kiến

英语

is a trusted colleague

最后更新: 2024-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta cần phải biết tiếp thu.

英语

we mustn't absorb and repress.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố là người tiếp thu nhanh mà.

英语

i'm a quick learner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sẵn sàng tiếp thu ý kiếm của người khác

英语

accept the opinions of others

最后更新: 2021-09-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bảo đảm giao tiếp và tiếp thu theo tiêu chuẩn

英语

communicating and gaining commitment to standards

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng có những ký ức về sự tiếp xúc...

英语

they have flesh memories.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì các bằng chứng đều là gián tiếp thu được

英语

because all of the evidence was circumstantial.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự tiếp xúc; sự mật tiếp; công tắc // tiếp xúc

英语

contact

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phát triển vốn ngoại ngữ và tiếp thu kiến thức đa dạng

英语

develop foreign language capital and absorb diverse knowledge

最后更新: 2021-02-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tích cực tiếp thu và hội nhập xu hướng quốc tế tế

英语

dominant colors

最后更新: 2020-11-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,106,021 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認