来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tiếp thu tinh hoa văn hóa
acquire the quintessence of cultur
最后更新: 2018-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
học giỏi, tiếp thu nhanh
quick acquisition
最后更新: 2021-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
sự tiếp tục, sự làm tiếp.
continuation
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
có khả năng tiếp thu kiến thức
be able to absorb knowledge
最后更新: 2020-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu tiếp thu nhanh thật đấy.
that was really good. you're picking that up pretty quickly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếp thu được tí nào không?
are you gettin' any?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biết lắng nghe và tiếp thu ý kiến
is a trusted colleague
最后更新: 2024-02-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta cần phải biết tiếp thu.
we mustn't absorb and repress.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố là người tiếp thu nhanh mà.
i'm a quick learner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sẵn sàng tiếp thu ý kiếm của người khác
accept the opinions of others
最后更新: 2021-09-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bảo đảm giao tiếp và tiếp thu theo tiêu chuẩn
communicating and gaining commitment to standards
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng có những ký ức về sự tiếp xúc...
they have flesh memories.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi vì các bằng chứng đều là gián tiếp thu được
because all of the evidence was circumstantial.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sự tiếp xúc; sự mật tiếp; công tắc // tiếp xúc
contact
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
phát triển vốn ngoại ngữ và tiếp thu kiến thức đa dạng
develop foreign language capital and absorb diverse knowledge
最后更新: 2021-02-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tích cực tiếp thu và hội nhập xu hướng quốc tế tế
dominant colors
最后更新: 2020-11-12
使用频率: 1
质量:
参考: