来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sa sa vung tau
sa sa vung tau
最后更新: 2017-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
isaksak sa outlet
plug in the outlet
最后更新: 2020-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
theo lệ thì ngày dọn vào nhà mới phải ăn món mì sa tế
eating noodles on the day of moving in brings longevity.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"sẽ thật là ngốc ngếch nếu bạn quá sa lầy vào thực tế.
"it would be foolish i think if you were too pragmatic or too bogged down by the reality of the situation.
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
finch này, làm sao ông biết nhiều về cần sa y tế thế?
finch, how do you know so much about getting marijuana?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hành vi của Đại tư tế là sa đọa, kể cả thái độ.
the high septon's behavior was corrosive, as was his attitude.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: