来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chuyện này quá cá nhân
it's too personal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đã quá mơ hồ và quá cá nhân.
- i was vague and too personal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cá nhân quá đi ấy chứ.
it is so personal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu ấy nói chuyện cá nhân quá sớm.
he got way too personal way too soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sage publications.
sage publications.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 2
质量:
london: sage.
london: sage.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
sage, beverly hills.
sage, beverly hills.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
los angeles: sage publications.
los angeles: sage publications.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
cỡ gạch lát:
copy album items selection
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
công cụ dá»ch comment
check translated message length
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
khoảng cách cá»t:
storage test
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
hiá»n danh sách cá»a sá»
log out without confirmation
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ch#250;a #417;i!
oh, my god.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量: