尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
sai số (toán)
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
sai số
measurement uncertainty
最后更新: 2014-05-09 使用频率: 4 质量: 参考: Wikipedia
sai số.
wrong number.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
sai số thô
spurious error
最后更新: 2015-01-30 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
- quay sai số.
-they ghost dialed.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
sai số cân bằng
equilibrium error
最后更新: 2015-01-29 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
sai số (do) chọn mẫu
sampling error
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
sai số hệ thống
systematic error
ký hiệu chữ số toán học
mathematical alphanumeric symbols
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
một sai số được làm tròn.
a rounding error.
sai số à.không sao.
wrong number. that's quite all right.
quá trình nhận biết sai số
error learning process
mọi cuộc gọi đều bị sai số.
all managers are getting wrong numbers.
cậu bị sai số ở trang 2
you made an arithmetic mistake on page two.
sai số cho phép (dung sai) trong thi công
tolerance in construction
sai số rồi. bên phòng 25 gọi.
the 25th called.
trình vẽ đồ thị hàm số toán học cho kde
mathematical function plotter for kde
sai số trong biến số (hay sai số trong các phép đo)
errors variables
500 năm, sai số khoảng vài thập kỷ gì đấy.
five hundred years, give or take a few decades.
anh trai sai số rồi nhé tôi đã nói hôm qua rồi mà!
i told you yesterday, you got a wrong number.
các mô hình hiệu chỉnh sai số; các mô hình sửa chữa sai số
error correction models (ecms)