来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cu sang
cu sang
最后更新: 2020-06-19
使用频率: 1
质量:
参考:
sang phải.
right stick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
& anh sang
& english to
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- sang phải.
-stick right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào buổi sang
good morning
最后更新: 2022-09-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bay sang phải.
pull hard right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bước sang phải!
right! step to the right!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xê sang kia.
- get back!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban sang trong
ban to be inside
最后更新: 2021-02-02
使用频率: 1
质量:
参考:
kasov đưa sang.
kasov was the ferryman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyển sang ư?
passed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sang phải, sang phải.
- right stick, right stick. - on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sang phải! phải-phải-phải!
right-right-right-right!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em rất thích! rất diu dàng.
it's very touching, very dramatic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
stonebanks chết rồi, bạn tôi à mortuus diu...
mortuus diu...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quá bơ vơ yếu đuốối... đang chờ mong ta diu dắt...
yearning for my guidance
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chỉ muốn là một người đàn ông mà em xứng đáng có, tình cảm và diu dàng.
i'm ashamed. but i did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
* claude cohen-tannoudji, bernard diu và frank laloë.
* claude cohen-tannoudji, bernard diu, and frank laloë.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考: