来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cu sang
cu sang
最后更新: 2020-06-19
使用频率: 1
质量:
参考:
sang phải.
right stick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
& anh sang
& english to
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- sang phải.
-stick right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào buổi sang
good morning
最后更新: 2022-09-06
使用频率: 1
质量:
参考:
sang trọng...
fancy...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, sang...
no, just...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tong tac be phot
tong tac be phot
最后更新: 2021-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
sang phải, sang phải.
shift right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thong tac be phot
phot photos
最后更新: 2019-01-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tic-tac! tic-tac!
tic-tac!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tac dave. tăng tốc đi!
you better bust a move.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi e ve vn cong tac ah
you should give it to me when i travel to vietnam for assignment.
最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:
参考:
sang phải! phải-phải-phải!
right-right-right-right!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị đình chỉ công tac à?
fuck! fuck this, partner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang đi thuê tac-xi đây.
i'm going to rent a car here at the airport.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kcbt sua long nuoc thing tac be phot
phot
最后更新: 2015-12-05
使用频率: 3
质量:
参考:
-tic-tac làm hắn câm mồm đi.
tic-tac: quiet him down!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kcbt sua ong nuoc thonh tac be phot 01239845674
kcbt sua bee nuoc thonh tac be phosphorus 01239845674
最后更新: 2021-02-09
使用频率: 1
质量:
参考: