来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sanh nghề tử nghiệp!
occupational hazard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sinh nghề, tử nghiệp mà thôi.
you live by the sword, you die by the sword.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và sự cạnh tranh còn tệ hơn là sinh nghề tử nghiệp nữa.
and the competition, it's worse than our business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sinh nghề tử nghiệp, không thầy trừ tà nào kết thúc có hậu.
in this business, no one gets a happy end.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"thưa ngài, tôi có một người bạn là một thám tử nghiệp dư.
your honour, i have a friend who's an amateur sleuth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
1 thám tử nghiệp dư mà lại được tiếp cận tất cả các thông tin bí mật.
an amateur detective given access to all sorts of classified information.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xét cho rằng nghề chạy taxi dễ tử nghiệp gấp 30 lần so với hầu hết các ngành nghề khác, chúng ta nên để mắt vào anh ta.
considering that cab drivers are 30 times more likely to be killed on the job than most other professions, we'd better keep a close eye on him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: